Có 2 kết quả:
挤占 jǐ zhàn ㄐㄧˇ ㄓㄢˋ • 擠占 jǐ zhàn ㄐㄧˇ ㄓㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to seize
(2) to push aside and occupy
(2) to push aside and occupy
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to seize
(2) to push aside and occupy
(2) to push aside and occupy
Bình luận 0